Bởi điều này không chỉ gò bó tiềm năng của cá nhân và doanh nghiệp, mà còn kìm hãm khả năng thích nghi, đổi mới của cả hệ thống quản trị.
Tư duy "không quản được thì cấm" xuất phát từ nỗi lo sợ về những rủi ro, khi quá trình quản lý không đủ khả năng kiểm soát. Thay vì tìm cách đề ra những khung khổ hợp lý, tư duy này đặt nặng sự cấm đoán.
Một báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank) chỉ ra, nền kinh tế số Việt Nam có thể tăng trưởng từ 1-2% GDP, nếu khai thác hiệu quả các mô hình kinh doanh đổi mới. Tuy nhiên, việc chậm đưa ra khung pháp lý phù hợp đã kìm hãm cơ hội này, khiến người tiêu dùng chịu thiệt thòi do thiếu lựa chọn dịch vụ, làm suy giảm cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài.
Trong quản lý xã hội, việc cấm biểu diễn các bài hát chưa được cấp phép hay cấm tổ chức các lễ hội gây tranh cãi là những biểu hiện rõ rệt nhất của tư duy này. Việc cấm biểu diễn các bài hát chưa được cấp phép không chỉ hạn chế sự phát triển của các nghệ sĩ trẻ, mà còn khiến thị trường âm nhạc thiếu đi sự đa dạng và sáng tạo.
Một số bài hát có giá trị nghệ thuật cao hoặc phản ánh chân thực đời sống xã hội lại bị loại bỏ chỉ vì chưa được phê duyệt chính thức. Ví dụ, các ca khúc mang tính thử nghiệm hoặc thuộc dòng nhạc độc lập thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận công chúng, gây tổn thất không chỉ về văn hóa mà còn về kinh tế trong lĩnh vực âm nhạc.
Cấm tổ chức các lễ hội gây tranh cãi cũng là một ví dụ điển hình của tư duy này. Các lễ hội dân gian, dù còn tồn tại một số yếu tố bạo lực hay mê tín, nhưng lại chứa đựng giá trị lịch sử và văn hóa độc đáo. Thay vì cải tiến cách tổ chức để loại bỏ những yếu tố tiêu cực, việc cấm đoán hoàn toàn đã làm mai một bản sắc văn hóa địa phương.
Theo một nghiên cứu của Tổng cục Du lịch, các lễ hội truyền thống thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm, mang lại nguồn thu đáng kể cho địa phương. Việc cấm đoán không chỉ làm giảm nguồn thu này mà còn làm mất đi cơ hội quảng bá hình ảnh văn hóa Việt Nam.
Hậu quả của tư duy "không quản được thì cấm" gây ra nhiều thiệt hại. Trước hết, nó kìm hãm sự sáng tạo và phát triển bằng cách loại bỏ những cơ hội thử nghiệm đổi mới.
Doanh nghiệp không thể khai thác đầy đủ tiềm năng trong các lĩnh vực như công nghệ số, fintech hay thương mại điện tử. Tư duy này còn làm gia tăng chi phí xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của nhiều người lao động và gây xung đột giữa Nhà nước và xã hội. Quan trọng hơn, đây là biểu hiện của sự trì trệ trong quản lý, làm mất đi những cơ hội học hỏi từ những xu hướng tiên phong trên thế giới.
Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ đạo kiên quyết từ bỏ tư duy "không quản được thì cấm," nhấn mạnh đây là rào cản để đổi mới và phát triển của đất nước.
Ông khẳng định, việc chuyển từ cấm đoán sang quản lý và hỗ trợ sẽ không chỉ giải quyết được những bất cập trong quản trị mà còn khơi thông tiềm năng sáng tạo, giúp đất nước theo kịp xu hướng phát triển toàn cầu.
Chỉ đạo này phản ánh tầm nhìn chiến lược trong việc xây dựng một nền hành chính linh hoạt, hiện đại và hiệu quả. Nó không chỉ đáp ứng yêu cầu thực tiễn, mà còn tạo động lực để xã hội và doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
Từ bỏ tư duy "không quản được thì cấm" mang lại những thay đổi mang tính đột phá, giải phóng tiềm năng sáng tạo và thúc đẩy phát triển. Khi Nhà nước cho phép thử nghiệm các công nghệ mới trong hành lang pháp lý linh hoạt, nó tạo ra không gian cho những ứng dụng đổi mới như blockchain, AI hay công nghệ tài chính phát triển.
Không gian kinh doanh được mở rộng, khuyến khích khởi nghiệp, nâng cao chất lượng dịch vụ và đồng thuận từ xã hội đối với các chính sách hỗ trợ thay vì cấm đoán giúp tăng cường niềm tin vào Nhà nước.
Khi từ bỏ tư duy "không quản được thì cấm", việc Nhà nước phải chuyển đổi từ chức năng quản lý sang quản trị là tất yếu và mang tính chiến lược để thích nghi với yêu cầu của thời đại.
Chuyển sang vai trò quản trị, thay vì chỉ ban hành các lệnh cấm hoặc quy định cứng nhắc, Nhà nước có thể định hướng, hỗ trợ và tạo ra môi trường thúc đẩy sáng tạo. Điều này vừa giúp giải quyết những vấn đề hiện tại, vừa mở ra những cơ hội mới cho xã hội và nền kinh tế.
Ví dụ, việc thu thập dữ liệu về giao thông và phân tích xu hướng di chuyển của người dân có thể giúp định hình các chính sách về giao thông đô thị một cách chính xác, thay vì áp đặt các lệnh cấm như cấm xe máy trong nội đô, mà không có phương án thay thế hiệu quả.
Tương tự, trong lĩnh vực kinh tế, hệ thống dự báo linh hoạt có thể hỗ trợ Nhà nước điều chỉnh khung pháp lý kịp thời để thúc đẩy các ngành công nghiệp mới nổi như trí tuệ nhân tạo, công nghệ tài chính hay năng lượng tái tạo.
Việc xây dựng khung pháp lý linh hoạt cũng rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh các xu hướng mới luôn biến đổi.
Thay vì áp đặt những quy định cứng nhắc và có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời, một hệ thống pháp lý linh hoạt giúp doanh nghiệp và cá nhân dám nghĩ, dám làm, từ đó thúc đẩy các ngành công nghiệp mới phát triển.
Chẳng hạn, trong lĩnh vực công nghệ tài chính (fintech), một khung pháp lý linh hoạt có thể cho phép thử nghiệm các sản phẩm và dịch vụ mới trong môi trường "sandbox" trước khi triển khai rộng rãi, từ đó giảm thiểu rủi ro mà vẫn khuyến khích đổi mới.
Tương tự, trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo hay blockchain, một khung pháp lý linh hoạt sẽ giúp Nhà nước không chỉ quản lý hiệu quả mà còn thu hút được sự tham gia của các nhà đầu tư quốc tế, tạo lợi thế cạnh tranh cho quốc gia.
Quản lý, theo cách truyền thống, thường mang tính áp đặt và kiểm soát chặt chẽ, nhưng trong một thế giới biến đổi không ngừng, cách tiếp cận này trở nên kém hiệu quả. Quản trị nhấn mạnh đến sự linh hoạt, minh bạch và đồng hành cùng các bên liên quan.
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận